Có 2 kết quả:
心拙口夯 xīn zhuō kǒu bèn ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄛ ㄎㄡˇ ㄅㄣˋ • 心拙口笨 xīn zhuō kǒu bèn ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄛ ㄎㄡˇ ㄅㄣˋ
xīn zhuō kǒu bèn ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄛ ㄎㄡˇ ㄅㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 心拙口笨[xin1 zhuo1 kou3 ben4]
Bình luận 0
xīn zhuō kǒu bèn ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄛ ㄎㄡˇ ㄅㄣˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
dull-witted and tongue-tied
Bình luận 0