Có 2 kết quả:

心拙口夯 xīn zhuō kǒu bèn ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄛ ㄎㄡˇ ㄅㄣˋ心拙口笨 xīn zhuō kǒu bèn ㄒㄧㄣ ㄓㄨㄛ ㄎㄡˇ ㄅㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 心拙口笨[xin1 zhuo1 kou3 ben4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

dull-witted and tongue-tied

Bình luận 0